Lately Là Gì

"What have you been doing lately? ". Bạn hãy thử trả lời câu hỏi này để thực hành cách dùng từ "lately". (Đáp án: 1. late, 2. lately, 3. Lately, late)

  1. Phân biệt cách dùng 'late' và 'lately' - VnExpress
  2. LATELY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Phân biệt cách dùng 'late' và 'lately' - VnExpress

sau likely là gì lately là thì gì dịch lately là gì

LATELY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  1. Phim bí kíp luyện rồng 2.5
  2. Cách làm cơm gà xối mo.com
  3. Chiến tranh đặc biệt là gì? So sánh chiến tranh đặc biệt và cục bộ
  4. Lately là gì
  5. Until lately là gì
  6. Kỳ duyên,Hoàng Thuỳ Linh vui vẻ bên Gil Lê
  7. LATELY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
  8. Chí khí anh hùng phân tích
  9. Xem phim thần bài

Giáo dục Học tiếng Anh Thứ ba, 30/10/2018, 12:08 (GMT+7) Tính từ "late" và trạng từ "lately" không có cùng một nghĩa. "Late" là tính từ quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh, có nghĩa là "muộn". "Lately" có cấu tạo giống như trạng từ của "late", nhưng thực tế không phải vậy. Bạn hãy thử đọc hai câu sau: - He is often late. (tính từ) - He often arrives late. (trạng từ) Dù đóng vai trò tính từ hay trạng từ, từ "late" vẫn được giữ nguyên. Ảnh: Bespeaking Trong khi đó, "lately" là "recently" hay "in the time just before now", có nghĩa là "gần đây". Ví dụ: - Have you seen any good films lately/recently? (Gần đây cậu có xem phim gì hay không? ) = Have you seen any good films in the last few weeks? (Cậu có xem phim gì hay trong vài tuần trở lại đây không? ) Bạn hãy thử chọn từ thích hợp cho các câu sau (đáp án ở cuối bài). 1. I woke up late/lately so I missed my train to work. 2. I have been doing a lot of exercise late/lately and it's helped me lose weight. 3. Late/Lately, I have been going to bed late/lately.

entryLeft}}} Xem thêm в последнее время… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!