viaships.com

Credentials Là Gì

CREDENTIALS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ví dụ như là web của bạn có phải single-page hay không? Có phải là nút sign-in đặt ở mọi page không hay chỉ ở top page? Ta không thể cover tất cả những trường hợp đó, nhưng chúng ta hãy có một cái nhìn tại một ứng dụng single-page điển hình. Ta sẽ xem cách lưu một credential như thế nào nhé Giả sử bạn có 1 form HTML như thế này trong trang web của bạn < form id = " form " method = " post " > < input type = " text " name = " username " /> < input type = " password " name = " password " /> Vậy thì đoạn jQuery dưới đây sẽ chỉ cho bạn cách để lưu thông tin username-password vào credential nhé. Loại này là Password Credential. $ ( "#login-form"). submit ( function () { var cred = new PasswordCredential ( { id: $ ( "#username"). val (), password: $ ( "#password"). val (), iconURL: "}); navigator. store ( cred);}); Như vậy, sau này khi bạn get thông tin từ credential nào đó, bạn sẽ có các thông tin như id (mà bạn sử dụng để lưu username), password ( cái này bạn không lấy trực tiếp đựoc đâu nhé, mình sẽ nói thêm ở phần sau) và icon url.

  • Iphone 7 plus giá rẻ
  • Tuyển tập phim Ton Ngo Khong 2 - Xem phim Ton Ngo Khong 2 mới nhất 2020
  • Thiệp sinh nhật 3d chữ happy birthday
  • Cuộc chiến của những vị thần
  • Đào duy từ hà nội i di sapa
  • Thơ chia tay bạn
  • Cách loại bỏ password khi vào máy tính khác trong mạng LAN
  • Abs là gì
  • Credential Manager - Tính năng quản lý thông tin đăng nhập của Win7 | Anh Hàng Xóm Online
  • Xin lỗi anh yêu em thái lan
  • Credentials là gì, Nghĩa của từ Credentials | Từ điển Anh - Nhật - Rung.vn
cách tối ưu hóa win 10

WikiMatrix WikiMatrix Even a number of scientists with solid credentials do not accept the idea that evolution accounts for […] the array of species we see on earth. Ngay cả một số nhà khoa học có uy tín cũng không đồng ý rằng sự đa dạng […] của các loài chúng ta thấy trên đất là do tiến hóa. jw2019 jw2019 These credentials are faked. Giấy ủy nhiệm này là đồ dỏm. OpenSubtitles2018. v3 OpenSubtitles2018. v3 The ambassador presented his credentials, and kissed the Queen's hand extended to him―a gesture of royal favour. Vị đại sứ đã trình bày các thông tin của ông, và hôn cánh tay Nữ hoàng ― […] một cử chỉ ủng hộ của hoàng gia. WikiMatrix WikiMatrix Some dongles require that you provide PPP credentials before you can connect to the mobile network. Một số thiết bị bảo vệ phần mềm yêu cầu bạn cung cấp thông tin xác thực PPP trước khi bạn có thể kết nối với mạng di động. What are the author's credentials? Người đó có chuyên môn về đề tài ấy không? jw2019 jw2019 In the first century, miracles helped to establish the credentials of Jesus and, after him, of the young Christian congregation.

Để cung cấp những trải nghiệm tích cực hơn, một điều quan trọng đó là giúp người sử dụng chủ động xác thực đối với website. Kể từ phiên bản 51 của Chrome đã cung cấp Credential Management API (gọi nôm na là API cung cấp khả năng quản lý chứng chỉ chứng thực), cung cấp cho các nhà phát triển truy cập chương trình để quản lý chứng chỉ của trình duyệt và giúp người dùng đăng nhập dễ dàng hơn. Để hiểu hơn cách Credential Management API hoạt động, bạn hãy dành ra 1 phút để xem video dưới đây nhé. Nhưng trước tiên hãy lưu ý Credential Management API chỉ cung cấp cho Chrome version 51 trở lên nhé. Mình có code 1 đoạn dưới các bạn có thể tham khảo var userAgent = window. navigator. userAgent; var agentData = userAgent. split ( 'Chrome/') [ 1]; if ( typeof agentData! = 'undefined') { agentData = agentData. split ( ' ') [ 0]; chromeVersion = agentData. split ( '. ') [ 0]; if ( chromeVersion >= 51) { useCredentialsManagement ();}} Việc sử dụng Credential Management API không giống như cách mà bạn lưu session, cookie nên vui lòng đừng nhầm lẫn với các khái niệm "Ghi nhớ đăng nhập" hay "Đăng nhập tự động" đó của chúng.

January 6, 2023