Excuse, forgive, & pardon có thể được theo sau bởi một túc từ + động danh từ hoặc for + một túc từ + động danh từ (cả hai đều dùng để nói phổ biến trong tiếng Anh). Ba động từ này cũng có thể được theo sau bởi một tính từ sở hữu cách + động danh từ, nhưng điều này là trang trọng hơn và ít được sử dụng trong văn nói tiếng Anh. Các ví dụ này được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*). Excuse, forgive, & pardon cũng có thể được theo sau bởi danh từ. Ví Dụ
Excuse me interrupting. Excuse me for interrupting. *Excuse my interrupting. Excuse the interruption. I can't forgive him lying to me. I can't forgive him for lying to me. *I can't forgive his lying to me. I can't forgive his lies.
- Alanine là gì
- Tiếng Anh Giao Tiếp Mua Sắm
Alanine là gì
- Hand sanitizer là gì
- Sodium metabisulphite là gì
- Cận cảnh nhà thiếu nhi 200 tỷ đồng tại TP HCM - Báo Người lao động
- Phân Biệt Sorry, Excuse, Apologize, Pardon Trong Tiếng Anh - Anh Ngữ Thiên Ân
Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
We should have been more careful. (Chúng tôi xin lỗi vì đã làm mất chìa khóa xe của bạn. Chúng tôi lẽ ra nên cẩn thận hơn). 2. I am sorry about your failure in the exam = I am sorry to hear that you failed the exam (Tôi rất tiếc về việc bạn thất bại trong kỳ thi). 3. John is sorry to make Mary cry = John is sorry (that) he made Mary cry. (John hối hận vì đã làm Mary khóc). 4. Obviously, that was a sorry accident, all of us have not forgotten it yet. (Rõ ràng, đó là một tai nạn đáng tiếc, tất cả chúng tôi vẫn không quên được nó. ). Sự khác biệt:
Thứ nhất, tính từ sorry phần lớn không đứng trước danh từ khi mang nghĩa xin lỗi / hối tiếc cho hành động mình hoặc người khác gây ra. Thứ hai, tính từ sorry thể hiện thái độ xin lỗi / hối tiếc chân thành, với mức độ cao nhất. Thứ ba, tính từ sorry không chỉ thể hiện sự hối tiếc, xin lỗi từ chính bản thân người nói, người viết vì đã gây ra việc làm. Mà còn là cảm giác đồng cảm, hối tiếc từ người không gây ra hành động. We use "sorry" to express a sincere apology to someone
2.
Tiếng Anh Giao Tiếp Mua Sắm
Trong trường hợp này, bạn lên giọng ở cuối câu như đối với câu hỏi không có từ để hỏi.
- Bình luận về câu nói của thánh gandhi
- Hình ảnh độc thân ngày tết
- Thời tiết từ son site web
- Hình ảnh siêu nhân
- Chỉ giới xây dựng tiếng anh
- Việc làm sales online
- Mua bán đất đà nẵng hôm nay
- Đàm vĩnh hưng bài thánh ca buồn n karaoke
- Cô gái đến từ hôm qua piano sheet
- Ảnh chế độ ta không độ nàng g khanh phuong
- Chuối tá quạ giá bao nhiêu
- Xem phim marvel defenders
- 1 phân là bao nhiêu cm
- Cách nấu thịt kho trứng
- Xem phim hoàng đế bệ hạ của ta a cua ta phan 2
- Khách sạn sài gòn phú yên
- Giấc mơ sân cỏ tập 1.6